Skip to content
ĐUÔI “los”
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
absichtslos |
vô ý |
16 |
talentlos |
bất tài |
2 |
achtlos |
không chú ý |
17 |
wortlos |
không lời |
3 |
grundlos |
vô căn cứ |
18 |
zahllos |
vô số |
4 |
farblos |
không màu |
19 |
zinslos |
không tính lãi |
5 |
energielos |
thiếu năng lượng |
20 |
zwecklos |
không mục đích |
6 |
haarlos |
không tóc |
21 |
belanglos |
không quan trọng |
7 |
herzlos |
nhẫn tâm |
22 |
charakterlos |
nhu nhược |
8 |
ideenlos |
thiếu ý tưởng |
23 |
beispiellos |
chưa từng có |
9 |
arbeitslos |
thất nghiệp |
24 |
arglos |
ngây thơ |
10 |
bedenkenlos |
không suy nghĩ |
25 |
elternlos |
không bố mẹ |
11 |
schlaflos |
mất ngủ |
26 |
gefühllos |
vô cảm |
12 |
schadlos |
vô hại |
27 |
humorlos |
không hài hước |
13 |
sinnlos |
vô nghĩa |
28 |
kleiderlos |
không mặc quần áo |
14 |
namenlos |
không tên |
29 |
kinderlos |
không có con |
15 |
sprachlos |
chết lặng |
30 |
lustlos |
không hứng thú |
ĐUÔI “lich”
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
ähnlich |
giống nhau |
16 |
weiblich |
nữ giới |
2 |
nämlich |
cụ thể là |
17 |
wirklich |
thật sự |
3 |
örtlich |
tại địa phương |
18 |
zeitlich |
theo đợt/tạm thời |
4 |
höflich |
lịch sự |
19 |
plötzlich |
đột nhiên |
5 |
täglich |
hàng ngày |
20 |
sterblich |
phải chết |
6 |
deutlich |
rõ ràng |
21 |
künstlich |
nhân tạo |
7 |
fachlich |
có tính chuyên môn |
22 |
monatlich |
hàng tháng |
8 |
förmlich |
chính thức |
23 |
gefährlich |
đầy nguy hiểm |
9 |
fröhlich |
vui vẻ |
24 |
gewöhnlich |
thông thường |
10 |
hässlich |
xấu xí |
25 |
behilflich |
hữu ích |
11 |
kindlich |
trẻ con |
26 |
vermutlich |
có thể/có lẽ |
12 |
lieblich |
đáng yêu |
27 |
winterlich |
như mùa đông |
13 |
mündlich |
bằng miệng |
28 |
zusätzlich |
bổ sung |
14 |
nördlich |
phía bắc |
29 |
unwirklich |
không thật |
15 |
nützlich |
hữu dụng |
30 |
wöchentlich |
hàng tuần |
ĐUÔI “voll”
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
achtungsvoll |
đầy trân trọng |
16 |
schwungvoll |
hăng hái |
2 |
bedeutungsvoll |
đầy ý nghĩa |
17 |
teilnahmsvoll |
thương cảm |
3 |
freudvoll |
hân hoan |
18 |
sorgenvoll |
đầy lo lắng |
4 |
gefahrvoll |
nguy hiểm |
19 |
rücksichtsvoll |
thận trọng |
5 |
angstvoll |
đầy sợ hãi |
20 |
mühevoll |
chuyên cần |
6 |
friedvoll |
yên ổn |
21 |
machtvoll |
quyền lực |
7 |
gefühlvoll |
xúc động |
22 |
kunstvoll |
tinh xảo |
8 |
geheimnisvoll |
bí ẩn |
23 |
grauenvoll |
kinh khủng |
9 |
liebevoll |
trìu mến |
24 |
hoffnungsvoll |
đầy hi vọng |
10 |
humorvoll |
đầy hài hước |
25 |
maßvoll |
vừa phải/khiêm nhường |
11 |
sinnvoll |
đầy ý nghĩa |
26 |
verständnisvoll |
hiểu biết |
12 |
kraftvoll |
mạnh mẽ |
27 |
vertrauensvoll |
tin tưởng |
13 |
planvoll |
đầy chiến thuật |
28 |
verantwortungsvoll |
có trách nhiệm |
14 |
respektvoll |
trân trọng |
29 |
unschuldsvoll |
ngây thơ |
15 |
schmerzvoll |
đau đớn |
30 |
wechselvoll |
đa dạng/hay thay đổi |
ĐUÔI “bar”
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
bildbar |
có thể giáo dục được |
16 |
nachweisbar |
có thể kiểm chứng |
2 |
absehbar |
có thể thấy trước |
17 |
recyclebar |
có thể tái chế |
3 |
beeinflussbar |
có thể ảnh hưởng |
18 |
offenbar |
rõ ràng |
4 |
dankbar |
biết ơn |
19 |
regelbar |
có thể sửa đổi/kiểm soát |
5 |
erreichbar |
có thể đạt được |
20 |
trennbar |
có thể phân chia |
6 |
furchtbar |
khủng khiếp |
21 |
sichtbar |
có thể thấy |
7 |
fühlbar |
có thể cảm thấy |
22 |
untrennbar |
không thể phân chia |
8 |
hörbar |
có thể nghe thấy |
23 |
unheilbar |
không thể chữa được |
9 |
identifizierbar |
có thể nhận dạng |
24 |
vereinbar |
tương thích |
10 |
kalkulierbar |
có thể tính toán |
25 |
verfügbar |
có hiệu lực |
11 |
kombinierbar |
có thể kết hợp |
26 |
vergleichbar |
có thể so sánh |
12 |
lenkbar |
có thể dẫn dắt |
27 |
wahrnehmbar |
có thể nhận ra |
13 |
kostbar |
đắt giá |
28 |
wählbar |
đáng được chọn |
14 |
messbar |
có thể đo lường được |
29 |
zerstörbar |
có thể phá hủy |
15 |
nutzbar |
có thể dùng được |
30 |
|
|
ĐUÔI “ig”
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
artig |
tốt/lịch sự |
16 |
gierig |
ổn định |
2 |
beliebig |
bất kỳ |
17 |
haarig |
dính máu |
3 |
beständig |
ổn định |
18 |
hastig |
càu nhàu |
4 |
blutig |
dính máu |
19 |
kratzig |
rẻ |
5 |
brummig |
càu nhàu |
20 |
langweilig |
rõ ràng |
6 |
billig |
rẻ |
21 |
lebendig |
có góc cạnh |
7 |
durchsichtig |
rõ ràng |
22 |
lustig |
duy nhất |
8 |
eckig |
có góc cạnh |
23 |
neblig |
tồi tàn/mong manh |
9 |
einzig |
duy nhất |
24 |
nötig |
nhăn nheo |
10 |
fadenscheinig |
tồi tàn/mong manh |
25 |
notwendig |
ung thối |
11 |
faltig |
nhăn nheo |
26 |
salzig |
qua loa |
12 |
faulig |
ung thối |
27 |
schläfrig |
thô tục |
13 |
flüchtig |
qua loa |
28 |
schmutzig |
kiên nhẫn |
14 |
garstig |
thô tục |
29 |
traurig |
tham lam |
15 |
geduldig |
kiên nhẫn |
30 |
vollständig |
nhiều lông/tóc |
ĐUÔI „isch“
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
TT |
Đuôi tính từ |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
alkoholisch |
có chất cồn |
16 |
neidisch |
ghen tị |
2 |
biologisch |
sinh học |
17 |
schulisch |
thuộc về trường học |
3 |
elektrisch |
thuộc về điện |
18 |
stürmisch |
bão |
4 |
evangelisch |
thuộc về tin lành |
19 |
städtisch |
thuộc về thành thị |
5 |
filmisch |
thuộc về phim ảnh |
20 |
teuflisch |
tàn nhẫn/quỷ quyệt |
6 |
fotografisch |
thuộc về nhiếp ảnh |
21 |
mörderisch |
ám sát |
7 |
genetisch |
mang tính di truyền |
22 |
nautisch |
về hàng hải |
8 |
geologisch |
địa chất học |
23 |
neckisch |
nghịch ngợm |
9 |
hämisch |
cay độc |
24 |
episch |
mang tính sử thi |
10 |
katholisch |
thuộc về công giáo |
25 |
fantastisch |
tuyệt vời |
11 |
komisch |
khôi hài |
26 |
futuristisch |
thuộc về tương lai |
12 |
kindisch |
trẻ con |
27 |
rhythmisch |
có nhịp điệu |
13 |
logisch |
có tính lô – gic |
28 |
szenisch |
thuộc về kịch trường |
14 |
melodisch |
du dương |
29 |
toxisch |
độc |
15 |
musikalisch |
thuộc về âm nhạc |
30 |
zänkisch |
gắt gỏng |
DFV Educations