DÀNH CHO GIÁO VIÊN
1. Ruhe, bitte!
Cả lớp trật tự!
2. Machen Sie das Buch auf Seite…auf.
Cả lớp mở sách ở trang…
3. Kommen Sie an die Tafel.
Mời em lên bảng.
4. Sind Sie alle fertig?
Cả lớp xong chưa?
5. Die Hausaufgabe ist auf Seite…
Bài tập về nhà ở trang…
6. Sprechen Sie lauter bitte.
Em hãy nói to lên.
7. Bitte kommen Sie herein.
Mời em vào lớp.
8. Arbeiten Sie jetzt zu zweit!
Bây giờ các em hãy làm việc theo cặp!
9. Stehen Sie bitte auf.
Mời cả lớp đứng dậy.
10. Setzen Sie sich, bitte.
Mời cả lớp ngồi xuống.
11. Fangen Sie an!
Cả lớp bắt đầu nào!
12. Lesen Sie den Text vor.
Em hãy đọc to đoạn Text lên.
13. Machen Sie bitte das Fenster auf.
Em vui lòng mở cửa sổ ra.
14. Machen Sie bitte das Fenster zu.
Em vui lòng đóng cửa sổ lại.
15. Hören Sie zu!
Cả lớp hãy lắng nghe!
16. Lesen Sie die Aufgabe…
Cả lớp hãy đọc bài tập…
17. Buchstabieren Sie das bitte!
Em hãy đánh vần nó!
18. Ordnen Sie die Wörter!
Em hãy sắp xếp các từ .
19. Machen Sie bitte Ihre Hausaufgaben!
Em hãy làm bài tập về nhà.
DÀNH CHO HỌC VIÊN
1. Entschuldigung, ich habe mich verspätet.
Xin lỗi, em đến muộn.
2. Darf ich reinkommen?
Em có thể vào lớp được không ạ?
3. Ich verstehe nicht. Können Sie das noch einmal erklären?
Em không hiểu. Thầy/cô có thể giảng lại điều đó một lần nữa được không ạ?
4. Ach so! Ich habe das verstanden.
Thì ra là vậy! Giờ thì em đã hiểu.
5. Können Sie mir helfen?
Cô có thể giúp em được không ạ?
6. Auf welcher Seite ist das?
Chỗ đó có ở trang bao nhiêu ạ?
7. Darf ich auf die Toilette gehen?
Em có thể đi vệ sinh chứ ạ?
8. Wie spricht man dieses Wort aus?
Người ta phát âm từ này thể nào ạ?
9. Wie schreibt man dieses Wort?
Người ta viết từ này như thế nào ạ?
10. Müssen wir das aufschreiben?
Chúng em có phải chép lại cái đó không ạ?
11. Was müssen wir jetzt machen?
Bây giờ chúng em phải làm gì ạ?
12. Ich bin fertig.
Em xong rồi ạ.
13. Wann müssen wir diese Übung abgeben?
Khi nào chúng em phải nộp bài tập này ạ?
14. Wann ist der Test?
Khi nào có bài kiểm tra ạ?
15. Können wir eine Pause machen?
Chúng em có thể nghỉ giải lao được ko?
16. Wie heißt das auf Deutsch?
Nó được gọi tên là gì trong tiếng Đức?
17. Sprechen Sie bitte langsamer!
Cô có thể nói chậm hơn được ko ạ?