- Mit der Zeit wird es besser.
Thời gian qua đi, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
- Nach Regen kommt Sonnenschein.
Sau cơn mưa trời lại sáng
- Regen im April, bringt Blumensegen im Mai.
Khi giông tố qua đi, một sự khởi đầu tốt lành sẽ tới
- glaube an Dich!
Hãy tin vào chính bạn!
- Nur Mut! Es wird alles in Ordnung sein.
Can đảm lên! Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
- Komm schon, du schaffst es!
Cố lên, bạn làm được mà!
- Kopf hoch!
Hãy vui lên nào!
- gib nicht auf!
Đừng bỏ cuộc!
- mach es auf deine Art.
Hãy làm theo cách của bạn.
- mach es nochmal.
Làm lại lần nữa xem.
- Mach dir aber keine Sorgen.
Đừng lo lắng mà.
- Hör auf dein Herz.
Lắng nghe trái tim mách bảo.
- Lass dich nicht entmutigen.
Đừng có chán nản.
- gib dein Bestes.
Hãy cố gắng hết sức nhé.
- Weine nicht, weil es vorüber ist.
Đừng khóc nhé, mọi chuyện qua rồi.
- Jede Wolke hat einen Silberstreifen.
Trong cái rủi có cái may.
- alles wird gut.
Mọi việc rồi sẽ ổn.
- Du hast dich nach besten Kräften bemüht.
Bạn đã cố gắng hết mình rồi.
- mach weiter, du kannst es schaffen.
Cứ tiếp tục đi, mạn làm được mà.
- Mach es, Mädchen!
Cứ theo đuổi nó đi, cô gái!
- Versuche es.
Cứ thử xem.
- Leiste dein Bestes!
Cố gắng hết sức nhé!
- egal was, du warst sehr gut.
Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
- Ich vertraue dir.
Tôi tin bạn.
- Ich glaube dir total.
Tôi hoàn toàn tin vào bạn.
- Ich bin sicher, du kannst es schaffen.
Tôi chắc chắn là bạn có thể làm được.
- Ich werde helfen, wenn nötig.
Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.
- Es ist nur das Leben
Cuộc đời là vậy mà.
- Ich freue mich, euch glücklich zu wissen.
Tôi rất vui khi biết các bạn hạnh phúc.
- Ich bin immer an deiner Seite.
Tôi luôn sát cánh bên bạn.
- es ist nicht das Ende der Welt.
Chưa phải ngày tận thế đâu.
- es könnte schlimmer sein.
Vẫn còn may mắn chán.
- Wenn du es nicht versuchst, wirst du nie wissen.
Nếu như không thử thì bạn sẽ chẳng bao giờ biết.
- es wird toll sein.
Mọi thứ sẽ tốt thôi.
- Es ist einen Versuch wert.
Nó đáng để thử mà.
- Ich bin für dich da.
Tôi ở đó vì bạn.
- Mach weiter so!
Cứ tiếp tục làm tốt như vậy nhé!
- arbeite weiter hart!
Cứ tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé!
- Vergessen wir alles in der Vergangenheit!
Chúng ta hãy quên đi những gì ở quá khứ!
- Lass uns glücklich sein!
Hãy vui vẻ lên nào!
- schau immer auf die sonnenseite des Lebens.
Hãy luôn nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống.
- Sei zuversichtlich!
Tụ tin lên!
- Es ist nichts ernstes.
Không có gì nghiêm trọng cả.
- Nichts hält ewig.
Chẳng có gì là vĩnh cửu cả.
- Leute sind neben dir, um dich zu unterstützen.
Mọi người luôn ở đó để hỗ trợ bạn.
- Bleib dabei!
Hãy kiên trì nhé!
- bleib dran!
Cứ cố gắng như vậy!
- Vesuch dein Bestes zu geben!
Cố gắng hết sức mình!
- Geh dieses Risiko ein!
Hãy thử mạo hiểm xem!
- Das war ein guter Versuch.
Dù sao bạn đã cố gắng hết sức rồi.
- Das ist eine echte Verbesserung.
Đó là một sự cải thiện rõ rệt.
- Beweise dir selbst, dass du Herausforderungen bestehen kannst.
Hãy tự chứng tỏ cho bản thân thấy là mình có thể đối mặt với khó khăn.
- Die Zeit heilt alle Wunden.
Thời gian sẽ xoa dịu mọi nỗi đau.
- Es gibt immer ein Licht am Ende des Tunnels.
Sau cơn mưa trời lại sáng.
- Immer mit der Ruhe!
Bình tĩnh nào!
- Was hast du zu verlieren?
Bạn còn gì để mất đâu?
- Schlimmere Dinge passieren auf See.
Vẫn còn may mắn chán.
- alles wird bald besser.
Mọi việc sẽ sớm trở nên tốt hơn.
- du musst dir keine Sorgen machen.
Bạn không cần phải lo lắng gì hết đâu.
- Nun wird alles gut.
Từ giờ mọi thứ sẽ ổn.
DFV Educations
Cam on ban rat la nhieu bai hoc rat la hay .
Cảm ơn bạn!
Rất mong nhận được sự ủng hộ của mọi người!