MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ĐỨC THƯỜNG DÙNG

CHÚ Ý:
– Ngôi Sie được sử dụng trong trường hợp lịch sự, khi giao tiếp với người bạn mới, người lớn tuổi hơn, đối tác làm ăn, người cấp cao hơn.

– Ngôi Du được sử dụng trong trường hợp khi giao tiếp với những người thân quen, bạn bè, người ít tuổi hơn.

I. Chào (Grüße):

Xin chào! Hallo!/ Tag!/ Moin!/ Grüß Gott!
Chào buổi sáng (sáng sớm) Guten Morgen
Chào nhé. Guten Tag
Buổi tối vui vẻ. Guten Abend
Chúc ngủ ngon  Gute Nacht!
Rất hoan nghênh  Herzlich willkommen!
Cậu/Bạn khỏe chứ?  Wie geht’s dir/Ihnen?
Mọi thứ ổn chứ?  Na, alles gut (bei dir/Ihnen)?
Dạo này thế nào?  Was geht ab?
Tốt/ Tôi ổn. Gut/ Supper/ Prima/ Alles klar!
Cám ơn, tốt, còn cậu?  Danke gut, und dir?
Cũng được, còn bạn? Es geht, und Ihnen?
Cũng không tệ. Nicht schlecht.
Bình thường. Solala/ (Es) geht so/ Es geht.
Tôi không có gì để phàn nàn. Ich kann nicht klagen.

Ich kann mich nicht beschweren.

Chả ổn tẹo nào. Gar nicht so gut.
Bạn  nghỉ ngơi đầy đủ chứ ? Haben Sie sich gut erholt.

II. Làm quen (kennenlernen):

Bạn tên là gì? Wie heißen Sie?
Cậu tên là gì? Wie heißt du?
Tên của tôi là… Mein Name ist…
Tôi/ tớ là… Ich bin …/ Ich heiße…
Bạn đến từ đâu? Woher kommen Sie?
Cậu đến từ đâu? Woher kommst du?
Tôi đến từ… Ich komme aus …
Rất vui được biết bạn. (dùng cho gặp gỡ lần đầu) Ich freue mich sehr, um dich kennenzulernen
Rất vui được làm quen với bạn/cậu. Schön, Sie/du kennenzulernen.
Rất vui, được gặp lại cậu. Ich freue mich, Sie wieder zu sehen.
Rất vui được gặp bạn. Freut mich!
Cho phép tôi giới thiệu nhé? Darf ich mich vorstellen?
Xin hỏi quý danh của bạn? Wie ist Ihr Name bitte?
Bạn làm nghề gì? Was sind Sie von Beruf?
Tôi là sinh viên. Ich bin Student/in.
Tôi làm việc ở đây. Như là Giáo sư dự giảng. Ich arbeite hier als Gastprofessor.
Đây là danh thiếp của tôi. Hier ist meine Visitenkarte.

III. Cảm ơn (Danke):

Cảm ơn. Danke!/ Danke schön!
Cảm ơn rất nhiều! Vielen Dank!/ Danke sehr!/ Herzlichen Dank!Tausend Dank
Cảm ơn vì … Danke für + Akk
Bạn thật tốt bụng Super nett von dir/Ihnen!
Không có gì! Bitte!/ Kein Thema!/ Kein Ding!/ Alles gut!/ Schon gut!/ Keine Sorge!

IV. Xin lỗi (Entschuldigung):

Xin lỗi nhé! Entschuldigung/ Es tut mir leid
Tôi rất tiếc Es tut mir sehr leid
Thứ lỗi, cho tôi qua được không? Entschuldigung! Darf ich mal vorbei/ durch?

V. Không hiểu (Nicht verstehen):

Tôi không hiểu. Ich verstehe (es) nicht.
Tôi không biết (bạn đang nói gì) Ich weiß (es) nicht!/Ich have keine Ahnung!
Làm ơn nói chậm hơn nhé! Langsam, bitte!
Làm ơn hãy nói lại lần nữa nhé! Noch mal, bitte!
Bạn/Cậu có thể nhắc/nói lại 1 lần nữa được không? Könnten Sie/ Könntest du (es) bitte noch einmal wiederholen?

VI. Đồng ý (Zustimmen):

Đồng ý! Auf jeden Fall!/ Genau!/ Das stimmt!
Bạn nói đúng. Du hast (vollkommen) recht!
Khẳng định là như thế/ Chắc chắn là như thế! Definitiv!
Tôi cũng nghĩ như vậy. Ich denke auch so!/ Ich bin deiner Meinung.

VII. Phản đối (Protest):

Không đời nào! Auf keinen Fall!
Tôi không nghĩ vậy. Ich denke nicht so!
Tôi không đồng ý. Es stimmt nicht.
Tôi lại nghĩ khác. Ich bin anderer Meinung

VII. Lời chào tạm biệt:

Tạm biệt. Tschüß!/ Auf Wiedersehen/ Mach (es) gut.
Về cẩn thận nhé. Komm gut nach Hause!
Hẹn gặp lại. Bis bald!/ Bis später!
Gọi lại cho mình nhé. Ruf mich bitte an!
Về nhắn tin nhé. Wir schreiben uns!

Schönen Tag/ Abend noch! Chúc bạn ngày tốt lành nhé!

Ebenfall/ Gleichfalls!: – Bạn cũng vậy!

(Ein) schönes Wochenende!

    Để đăng ký, mời các bạn điền thông tin theo form sau:





    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *