CHÚ Ý:
– Ngôi Sie được sử dụng trong trường hợp lịch sự, khi giao tiếp với người bạn mới, người lớn tuổi hơn, đối tác làm ăn, người cấp cao hơn.
– Ngôi Du được sử dụng trong trường hợp khi giao tiếp với những người thân quen, bạn bè, người ít tuổi hơn.
I. Chào (Grüße):
Xin chào! |
Hallo!/ Tag!/ Moin!/ Grüß Gott! |
Chào buổi sáng (sáng sớm) |
Guten Morgen |
Chào nhé. |
Guten Tag |
Buổi tối vui vẻ. |
Guten Abend |
Chúc ngủ ngon |
Gute Nacht! |
Rất hoan nghênh |
Herzlich willkommen! |
Cậu/Bạn khỏe chứ? |
Wie geht’s dir/Ihnen? |
Mọi thứ ổn chứ? |
Na, alles gut (bei dir/Ihnen)? |
Dạo này thế nào? |
Was geht ab? |
Tốt/ Tôi ổn. |
Gut/ Supper/ Prima/ Alles klar! |
Cám ơn, tốt, còn cậu? |
Danke gut, und dir? |
Cũng được, còn bạn? |
Es geht, und Ihnen? |
Cũng không tệ. |
Nicht schlecht. |
Bình thường. |
Solala/ (Es) geht so/ Es geht. |
Tôi không có gì để phàn nàn. |
Ich kann nicht klagen.
Ich kann mich nicht beschweren. |
Chả ổn tẹo nào. |
Gar nicht so gut. |
Bạn nghỉ ngơi đầy đủ chứ ? |
Haben Sie sich gut erholt. |
II. Làm quen (kennenlernen):
Bạn tên là gì? |
Wie heißen Sie? |
Cậu tên là gì? |
Wie heißt du? |
Tên của tôi là… |
Mein Name ist… |
Tôi/ tớ là… |
Ich bin …/ Ich heiße… |
Bạn đến từ đâu? |
Woher kommen Sie? |
Cậu đến từ đâu? |
Woher kommst du? |
Tôi đến từ… |
Ich komme aus … |
Rất vui được biết bạn. (dùng cho gặp gỡ lần đầu) |
Ich freue mich sehr, um dich kennenzulernen |
Rất vui được làm quen với bạn/cậu. |
Schön, Sie/du kennenzulernen. |
Rất vui, được gặp lại cậu. |
Ich freue mich, Sie wieder zu sehen. |
Rất vui được gặp bạn. |
Freut mich! |
Cho phép tôi giới thiệu nhé? |
Darf ich mich vorstellen? |
Xin hỏi quý danh của bạn? |
Wie ist Ihr Name bitte? |
Bạn làm nghề gì? |
Was sind Sie von Beruf? |
Tôi là sinh viên. |
Ich bin Student/in. |
Tôi làm việc ở đây. Như là Giáo sư dự giảng. |
Ich arbeite hier als Gastprofessor. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
Hier ist meine Visitenkarte. |
III. Cảm ơn (Danke):
Cảm ơn. |
Danke!/ Danke schön! |
Cảm ơn rất nhiều! |
Vielen Dank!/ Danke sehr!/ Herzlichen Dank!Tausend Dank |
Cảm ơn vì … |
Danke für + Akk |
Bạn thật tốt bụng |
Super nett von dir/Ihnen! |
Không có gì! |
Bitte!/ Kein Thema!/ Kein Ding!/ Alles gut!/ Schon gut!/ Keine Sorge! |
IV. Xin lỗi (Entschuldigung):
Xin lỗi nhé! |
Entschuldigung/ Es tut mir leid |
Tôi rất tiếc |
Es tut mir sehr leid |
Thứ lỗi, cho tôi qua được không? |
Entschuldigung! Darf ich mal vorbei/ durch? |
V. Không hiểu (Nicht verstehen):
Tôi không hiểu. |
Ich verstehe (es) nicht. |
Tôi không biết (bạn đang nói gì) |
Ich weiß (es) nicht!/Ich have keine Ahnung! |
Làm ơn nói chậm hơn nhé! |
Langsam, bitte! |
Làm ơn hãy nói lại lần nữa nhé! |
Noch mal, bitte! |
Bạn/Cậu có thể nhắc/nói lại 1 lần nữa được không? |
Könnten Sie/ Könntest du (es) bitte noch einmal wiederholen? |
VI. Đồng ý (Zustimmen):
Đồng ý! |
Auf jeden Fall!/ Genau!/ Das stimmt! |
Bạn nói đúng. |
Du hast (vollkommen) recht! |
Khẳng định là như thế/ Chắc chắn là như thế! |
Definitiv! |
Tôi cũng nghĩ như vậy. |
Ich denke auch so!/ Ich bin deiner Meinung. |
VII. Phản đối (Protest):
Không đời nào! |
Auf keinen Fall! |
Tôi không nghĩ vậy. |
Ich denke nicht so! |
Tôi không đồng ý. |
Es stimmt nicht. |
Tôi lại nghĩ khác. |
Ich bin anderer Meinung |
VII. Lời chào tạm biệt:
Tạm biệt. |
Tschüß!/ Auf Wiedersehen/ Mach (es) gut. |
Về cẩn thận nhé. |
Komm gut nach Hause! |
Hẹn gặp lại. |
Bis bald!/ Bis später! |
Gọi lại cho mình nhé. |
Ruf mich bitte an! |
Về nhắn tin nhé. |
Wir schreiben uns! |
Schönen Tag/ Abend noch! Chúc bạn ngày tốt lành nhé!
Ebenfall/ Gleichfalls!: – Bạn cũng vậy!
(Ein) schönes Wochenende!