Tag Archives: Học tiếng Đức

150 câu giao tiếp tiếng Đức siêu ngắn

1. Hör zu!/Nghe này 76.Geh noch nicht!/Đừng đi vội 2. Bleib locker!/Bình tĩnh nào/Hãy thả lỏng 77.Nicht gucken!/Đừng nhìn (Erwähne es nicht! / Kein Sterbenswort!) Nicht der Rede wert./ 3. In Bewegung bleiben!/Giải tán đi 78.Kein Problem./Không có vấn đề gì 4. Zurück!/Lùi lại 79.Schon gut./Được rồi 5. Vorwärts!/Tiến về phía trước 80.Absolut!/Chắc chắn rồi ... ...

Một số câu nói động lực học ngoại ngữ

Chúng tôi tổng hợp một số câu nói động lực bằng tiếng Đức giúp các bạn có thêm “thật nhiều sức mạnh” để chinh phục tiếng Đức. “Eine andere Sprache ist eine andere Sicht auf das Leben.” – Federico Fellini – Một ngôn ngữ khác là một cái nhìn khác về cuộc sống.     ... ...

Trạng từ thường gặp trong tiếng Đức

Trạng từ là thành tố quan trong cấu thành nên câu trong tiếng Đức. Có nhiều loại với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này cung cấp cho các bạn một số Trạng từ thường gặp trong tiếng Đức. TT TRẠNG TỪ GHI CHÚ TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT 1 immer luôn luôn 2 ... ...

Các cách nói cảm ơn trong tiếng Đức

“Cảm ơn” có thể nói là một từ thông dụng nhất khi giao tiếp. Có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện được suy nghĩ của bạn. Chúng tôi giới thiệu đến các bạn những cách nói lời “Cảm ơn” khác nhau bằng tiếng Đức. 1 Danke! Cảm ơn! 2 Danke schön! Cảm ... ...

Đuôi tính từ thường gặp trong tiếng Đức

ĐUÔI “los” TT Đuôi tính từ Nghĩa tiếng Việt TT Đuôi tính từ Nghĩa tiếng Việt 1  absichtslos vô ý 16  talentlos bất tài 2  achtlos không chú ý 17  wortlos không lời 3  grundlos vô căn cứ 18  zahllos vô số 4  farblos không màu 19  zinslos không tính lãi 5 energielos thiếu năng ... ...

Một số câu cổ vũ bằng tiếng Đức

Mit der Zeit wird es besser. Thời gian qua đi, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi. Nach Regen kommt Sonnenschein. Sau cơn mưa trời lại sáng Regen im April, bringt Blumensegen im Mai. Khi giông tố qua đi, một sự khởi đầu tốt lành sẽ tới glaube an Dich! Hãy tin vào chính bạn! Nur ... ...

2 Comments

Mẫu câu tiếng Đức giao tiếp dành cho dân văn phòng

Mẫu câu thông dụng Kann ich eine Kopie davon bekommen? Cho tôi một bản sao của cái này được không? Wo ist der Fotokopierer?/ die Marketingabteilung/ die Schreibkraft? Máy phô-tô/ Phòng Marketing/ Nhân viên đánh máy ở đâu vậy? Entschuldigung, darf ich reinkommen? Xin lỗi, tôi vào được không? Kann ich den Bericht sehen? cho ... ...

Mẫu câu tiếng Đức sử dụng trong thuyết trình

Thuyết trình là một kỹ năng quan trọng với mỗi người trong học tập và làm việc. Để có được bài thuyết trình “hoàn hảo” bạn cần trang bị cho mình những kiến thức về nội dung cũng như xây dựng được một “dàn ý” cho bài thuyết trình. Nhằm giúp các bạn có một ... ...

Cách gõ ký tự tiếng Đức trên điện thoại và máy tính

Bảng chữ cái tiếng Đức bao gồm có 30 ký tự. Ngoài 26 ký tự đã giống với tiếng Anh, tiếng Đức bổ sung thêm 4 chữ cái nữa là ä, ö, ü và ß mà các ngôn ngữ khác không có. Nếu bạn là người thường xuyên làm việc hay đang học tiếng Đức thì chắc ... ...

Verben mit Präpositionen – Động từ đi với giới từ thường gặp trong tiếng Đức

1. abhängen von + Dativ: phụ thuộc vào Die Höhe der Stromkosten hängt vom Verbrauch ab/ Chi phí điện phụ thuộc vào lượng tiêu thụ 2. abstimmen über + Akkusativ: bầu cho Sie können jetzt über den Gewinner des Malwettbewerbs abstimmen/ Bây giờ bạn có thể bầu cho người chiến thắng trong cuộc thi vẽ ... ...