Trạng từ là thành tố quan trong cấu thành nên câu trong tiếng Đức. Có nhiều loại với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Bài viết này cung cấp cho các bạn một số Trạng từ thường gặp trong tiếng Đức.
TT | TRẠNG TỪ | GHI CHÚ | |
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT | |||
1 | immer | luôn luôn | |
2 | meistens | hầu hết | |
3 | häufig | thông thường | |
4 | oft | thường | |
5 | manchmal | thi thoảng | |
6 | zeitweise | đôi khi | |
7 | selten | hiếm khi | |
8 | kaum | ít khi | |
9 | fast nie | hầu như không | |
10 | nie | không bao giờ | |
TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN | |||
1 | schon | đã rồi | |
2 | kürzlich | gần đây | |
3 | noch | vẫn | |
4 | morgen | ngày mai | |
5 | früh | sớm | |
6 | spät | muộn | |
7 | jetzt | ngay bây giờ | |
8 | bald | sớm thôi | |
9 | gestern | ngày hôm qua | |
10 | endlich | cuối cùng | |
TRẠNG TỪ LIÊN KẾT | |||
1 | außerdem | bên cạnh đó | |
2 | allerdings | tuy nhiên | |
3 | dann | sau đó | |
4 | stattdessen | thay vào đó | |
5 | darüber hinaus | hơn nữa | |
6 | dadurch | kết quả là | |
7 | deshalb | cho nên | |
8 | zusätzlich | thêm vào đó | |
9 | andererseits | mặt khác | |
10 | tatsächlich | thực tế | |
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM | |||
1 | hier | ở đây | |
2 | dort | ở kia | |
3 | überall | khắp mọi nơi | |
4 | irgendwo | nơi nào đó | |
5 | irgendwohin | tới bất kỳ đâu | |
6 | nirgendwo | không ở đâu cả | |
7 | in der Nähe | ở gần đây | |
8 | innerhalb/innen | bên trong | |
9 | außerhalb/draußen | bên ngoài | |
10 | weg | đi khỏi | |
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ | |||
1 | kaum | hầu như không | |
2 | ein bisschen | một chút | |
3 | völlig | đầy | |
4 | ziemlich | khá là | |
5 | sehr | rất | |
6 | besonders | đặc biệt | |
7 | einfach | đơn giản | |
8 | äußerst | vô cùng | |
9 | fast | gần như | |
10 | unbedingt | tuyệt đối | |
11 | genug | đủ | |
12 | perfekt | hoàn hảo | |
13 | gänzlich | toàn bộ | |
14 | furchtbar | khủng khiếp | |
15 | sehr viel | rất nhiều | |
16 | wirklich | thực sự | |
17 | gering | thấp,ít | |
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC | |||
1 | wütend | tức giận | |
2 | tapfer | dũng cảm | |
3 | höfflich | lịch sự | |
4 | unhöfflich | thiếu tôn trọng | |
5 | unvorsichtig | cẩu thả | |
6 | sorgfältig | cẩn thận | |
7 | problemlos | không vấn đề gì | |
8 | glücklicherweise | may mắn thay | |
9 | langsam | chậm | |
10 | schnell | nhanh | |
11 | faul | lười biếng | |
12 | laut | ồn | |
13 | genau | chính xác | |
14 | schön | đẹp đẽ | |
15 | fachmännisch | chuyên nghiệp | |
16 | ängstlich | đầy lo lắng | |
17 | gierig | tham lam | |
18 | vorsichtig | cẩn trọng | |
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊNH | |||
1 | nur | chỉ | |
2 | einzig | duy nhất | |
3 | hauptsächlich | chủ yếu là | |
4 | größtenteils | phần lớn là | |
5 | allgemein | nói chung | |
6 | insbesondere | đặc biệt là | |
7 | speziell | đặt biệt | |
8 | nämlich | cụ thể là |
DFV Educations