60 lời khen bằng tiếng Đức

  1. Gute Idee!/Ý tương rất hay
  2. Gut gedacht!/Ý kiển hay
  3. Das ist ein schlauer Vorschlag!/Đây là một sáng kiến/suy nghĩ hay
  4. Du bist ein Genie/Bạn đúng là thiên tài
  5. Wie bist du darauf gekommen?/Làm thế nào để bạn nghĩ ra được thế?
  6. Klingt gut!/Nghe hay đấy.
  1. Gut gemacht! /Gute Arbeit/Làm tốt lắm
  2. Du bist so gut!/Bạn thật xuất sắc
  3. Ich bin stolz auf dich/Tôi tự hào về bạn
  4. Du arbeitest heute wirklich hart/Hôm nay bạn làm việc rất chăm chỉ
  5. Ich habe noch nie jemanden gesehen, der das besser macht/Tôi chưa từng thấy ai làm tốt như thế
  6. Das ist das Beste aller Zeiten/Tốt nhất từ trước tới giờ
  1. Du bist hübsch/Bạn thật dễ thương
  2. Ich mag deinen Stil/Tôi thích tác phong/phong cách của bạn
  3. Die Jeans steht dir/Bạn mặc quần Jeans thật đẹp
  4. Ich mag dein Shirt. Wo hast du das her?/Tôi thích cái áo của bạn.Bạn mua nó ở đâu thế?
  5. Du siehst gut aus heute!/Hôm nay trông anh thật đẹp trai
  6. Die Farbe steht dir/Màu đó rất hợp với bạn
  1. Du bist ein fantastischer Koch/Bạn là một đầu bếp tuyệt vời
  2. Du bist echt ein guter Schwimmer/Bạn thực sự là một người bơi giỏi
  3. Ich liebe deine Stimme/Tôi yêu giọng nói của bạn/
  4. Dein Englisch ist super/Tiếng Anh của bạn tốt thật đấy
  5. Wer hat dir das beigebracht?/Ai đã dạy bạn điều đó?
  6. Du bist echt begabt darin!/Bạn thực sự tài năng trong lĩnh vực này
  1. Schöne Wohnung!/Căn hộ thật đẹp!
  2. Wo hast du diesen süßen Stuhl her?/Cậu kiếm ở đâu ra cái ghế đáng yêu thế?
  3. Wow, dein neues Auto sieht so + Adjektiv + aus/Oh, cái xe mới của cậu trông+(tính từ) thế!
  4. Was für ein cooles Handy!/Chiếc điện thoại di động “xịn” quá! /
  5. Deine Schuhe sind dope!/Giày của bạn chất thật đấy!
  6. Wie teuer dein Armband halt aussieht/Vòng đeo tay của bạn trông :xịn” quá!
  1. Was für ein süßes Gesicht/Khuôn mặt thật dễ thương
  2. Er ist so klug!/Thằng bé thật thông minh!
  3. Deine Kinder sind so gut erzogen/Các con của bạn thật ngoan ngoãn!
  4. Deine Tochter ist klug/ Con bạn rất thông minh
  5. Ihre Kinder machen viel Spaß./Con bạn rất vui vẻ
  1. Ich mag wie gut organisiert du bist/Tôi thích cách bạn sắp xếp/Tôi thích sự ngăn nắp của bạn
  2. Sie haben einwandfreie Manieren./Cách cư xử của bạn thật hoàn hảo
  3. Du hast einen großartigen Sinn für Humor./Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
  4. Du bist echt mutig./Bạn thực sự dũng cảm
  5. Auf einer Skala von 1 bis 10 bist du eine 11./Với thang điểm 10, bạn xứng đáng được thang điểm 11
  6. Du bist ein guter Zuhörer./Bạn là một người biết lắng nghe
  1. Deine Sicht auf die Dinge ist erfrischend/Ý kiến của bạn rất mới mẻ
  2. Du inspirierst mich/Bạn truyền cảm hứng cho tôi
  3. Witze sind lustiger, wenn du sie erzählst./Mấy câu truyện cười còn buồn cười hơn khi nghe bạn kể
  4. Du weißt halt immer genau was zu sagen ist/Bạn luôn biết cần phải nói gì
  5. Du bist wie eine frische Brise./Bạn như một làn gió mới vậy
  6. Ich habe mich total in deiner Geschichte verloren/Tôi đã bị chìm đắm trong câu chuyện của bạn
  7. Du bist ein exzellenter Redner./Bạn là một diễn giả xuất sắc
  8. Ich mag deine Spontanität/Tôi thích sự tự nhiên của bạn /
  9. Du kannst echt gut andere Leute motivieren/Bạn thật giỏi động viên người khác
  10. Das war eine extreme Debatte/Phần tranh luận rất gay cấn/Cực đoan
  11. Ich mochte es dir zuzuhören/Tôi thích nghe bạn nói
  12. Du beeindruckst mich jeden Tag/Bạn gây ấn tượng với tôi mỗi ngày
  1. Danke für das Kompliment/Cảm ơn bạn đã khen
  2. Das ist wirklich nett von dir, das so zu sagen/Thật tuyệt khi nói điều đó /
  3. Ich bin so froh, dass es dir gefällt/Tôi rất vui vì bạn thích nó /
  4. Danke dir/Cảm ơn bạn/
  5. Wirklich? Ich hab mir schon ein bisschen Sorgen gemacht/Có thật không? Tôi hơi lo lắng
  6. Du warst auch super/Bạn cũng rất tuyệt!/Bạn cũng làm rất tốt!

DFV Education

    Để đăng ký, mời các bạn điền thông tin theo form sau:





    One thought on “60 lời khen bằng tiếng Đức

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *