Khen ngợi ý tưởng
- Gute Idee!/Ý tương rất hay
- Gut gedacht!/Ý kiển hay
- Das ist ein schlauer Vorschlag!/Đây là một sáng kiến/suy nghĩ hay
- Du bist ein Genie/Bạn đúng là thiên tài
- Wie bist du darauf gekommen?/Làm thế nào để bạn nghĩ ra được thế?
- Klingt gut!/Nghe hay đấy.
Khen ngợi công việc
- Gut gemacht! /Gute Arbeit/Làm tốt lắm
- Du bist so gut!/Bạn thật xuất sắc
- Ich bin stolz auf dich/Tôi tự hào về bạn
- Du arbeitest heute wirklich hart/Hôm nay bạn làm việc rất chăm chỉ
- Ich habe noch nie jemanden gesehen, der das besser macht/Tôi chưa từng thấy ai làm tốt như thế
- Das ist das Beste aller Zeiten/Tốt nhất từ trước tới giờ
Khen ngợi ngoại hình
- Du bist hübsch/Bạn thật dễ thương
- Ich mag deinen Stil/Tôi thích tác phong/phong cách của bạn
- Die Jeans steht dir/Bạn mặc quần Jeans thật đẹp
- Ich mag dein Shirt. Wo hast du das her?/Tôi thích cái áo của bạn.Bạn mua nó ở đâu thế?
- Du siehst gut aus heute!/Hôm nay trông anh thật đẹp trai
- Die Farbe steht dir/Màu đó rất hợp với bạn
Khen ngợi tài năng
- Du bist ein fantastischer Koch/Bạn là một đầu bếp tuyệt vời
- Du bist echt ein guter Schwimmer/Bạn thực sự là một người bơi giỏi
- Ich liebe deine Stimme/Tôi yêu giọng nói của bạn/
- Dein Englisch ist super/Tiếng Anh của bạn tốt thật đấy
- Wer hat dir das beigebracht?/Ai đã dạy bạn điều đó?
- Du bist echt begabt darin!/Bạn thực sự tài năng trong lĩnh vực này
Khen ngợi đồ đạc
- Schöne Wohnung!/Căn hộ thật đẹp!
- Wo hast du diesen süßen Stuhl her?/Cậu kiếm ở đâu ra cái ghế đáng yêu thế?
- Wow, dein neues Auto sieht so + Adjektiv + aus/Oh, cái xe mới của cậu trông+(tính từ) thế!
- Was für ein cooles Handy!/Chiếc điện thoại di động “xịn” quá! /
- Deine Schuhe sind dope!/Giày của bạn chất thật đấy!
- Wie teuer dein Armband halt aussieht/Vòng đeo tay của bạn trông :xịn” quá!
Khen ngợi trẻ con
- Was für ein süßes Gesicht/Khuôn mặt thật dễ thương
- Er ist so klug!/Thằng bé thật thông minh!
- Deine Kinder sind so gut erzogen/Các con của bạn thật ngoan ngoãn!
- Deine Tochter ist klug/ Con bạn rất thông minh
- Ihre Kinder machen viel Spaß./Con bạn rất vui vẻ
Khen ngợi tính cách
- Ich mag wie gut organisiert du bist/Tôi thích cách bạn sắp xếp/Tôi thích sự ngăn nắp của bạn
- Sie haben einwandfreie Manieren./Cách cư xử của bạn thật hoàn hảo
- Du hast einen großartigen Sinn für Humor./Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
- Du bist echt mutig./Bạn thực sự dũng cảm
- Auf einer Skala von 1 bis 10 bist du eine 11./Với thang điểm 10, bạn xứng đáng được thang điểm 11
- Du bist ein guter Zuhörer./Bạn là một người biết lắng nghe
Khen ngợi tài ăn nói
- Deine Sicht auf die Dinge ist erfrischend/Ý kiến của bạn rất mới mẻ
- Du inspirierst mich/Bạn truyền cảm hứng cho tôi
- Witze sind lustiger, wenn du sie erzählst./Mấy câu truyện cười còn buồn cười hơn khi nghe bạn kể
- Du weißt halt immer genau was zu sagen ist/Bạn luôn biết cần phải nói gì
- Du bist wie eine frische Brise./Bạn như một làn gió mới vậy
- Ich habe mich total in deiner Geschichte verloren/Tôi đã bị chìm đắm trong câu chuyện của bạn
- Du bist ein exzellenter Redner./Bạn là một diễn giả xuất sắc
- Ich mag deine Spontanität/Tôi thích sự tự nhiên của bạn /
- Du kannst echt gut andere Leute motivieren/Bạn thật giỏi động viên người khác
- Das war eine extreme Debatte/Phần tranh luận rất gay cấn/Cực đoan
- Ich mochte es dir zuzuhören/Tôi thích nghe bạn nói
- Du beeindruckst mich jeden Tag/Bạn gây ấn tượng với tôi mỗi ngày
Đáp lại lời khen
- Danke für das Kompliment/Cảm ơn bạn đã khen
- Das ist wirklich nett von dir, das so zu sagen/Thật tuyệt khi nói điều đó /
- Ich bin so froh, dass es dir gefällt/Tôi rất vui vì bạn thích nó /
- Danke dir/Cảm ơn bạn/
- Wirklich? Ich hab mir schon ein bisschen Sorgen gemacht/Có thật không? Tôi hơi lo lắng
- Du warst auch super/Bạn cũng rất tuyệt!/Bạn cũng làm rất tốt!
DFV Education
Tuyệt quá