Từ để hỏi trong tiếng Đức

Ngay từ những bài đầu tiên làm quen với tiếng Đức chúng ta đã biết đến các từ để hỏi như Wer, Woher, Wie… Trong bài viết ngày hôm nay, mình sẽ giới thiệu với các bạn thêm nhiều hơn nữa các từ để hỏi thông dụng mà chúng mình sẽ thường xuyên sử dụng đến khi học tiếng Đức!

  1. Was?
  • Was + sein + S? – Hỏi về đồ vật

Beispiel: Was ist das?

  • Das ist ein Buch.

( Đây là cái gì? Đây là một cuốn sách)

  • Was + sein + S + von Beruf? /   Hỏi nghề nghiệp

Was machen + S + beruflich?

Beispiel: Was sind Sie von Beruf?

  • Ich bin Lehrerin von Beruf.

(Nghề nghiệp của bạn là gì? Tôi là giáo viên)

  • Was + sein + mạo từ sở hữu + Nationalität? – Hỏi quốc tịch

Beispiel: Was ist Ihre Nationalität?

  • Ich bin Vietnamese.

(Bạn là người nước nào? Toi là người Việt Nam)

  • Was + kosten + S? – Hỏi giá cả

Beispiel: Was kostet ein Anzug in Hoi An?

  • Circa 300.300 vnđ.

(Một bộ đồ ở Hội An giá bao nhiêu? Khoảng 300.000)


  1. Wie
  • Wie + sein + mạo từ sở hữu + Name? – Hỏi tên

Beispiel: Wie ist Ihr Name?

  • Mein Name ist Nguyen.

(Tên của bạn như thế nào? Tên của tôi là Nguyên)

  • Wie + finden + S + O (Akkusativ)? – Hỏi cảm nhận

Beispiel: Wie finden Sie meine Tasche?

  • Ich finde Ihre Tasche sehr schön.

(Ngài thấy chiếc túi xách của tôi như thế nào? Tôi thấy chiếc túi xách của ngài rất đẹp)

  • Wie spät/viel Uhr ist es? – Hỏi thời gian

Beispiel: Wie viel Uhr ist es?

  • Es ist schon 9 Uhr.

(Bây giờ là mấy giờ rồi? Bây giờ đã là 9h rồi)

  • Wie viel + kosten + S? – Hỏi giá cả

Beispiel: Wie viel kostet diese Flasche Wein?

  • Diese Flasche Wein kostet 100,50 Euro.

(Cahi rượu này giá bao nhiêu tiền? Chai rượu này giá 100,50 Euro)

  • Wie lange + dauern + S? – Hỏi thời gian

Beispiel: Wie lange hat der Ausflug gedauert?

  • Der Ausflug hat 3 Tage gedauert.

(Chuyến dã ngoại kéo dài bao lâu? Chuyến dã ngoại kéo dài 2 ngày)

  • Wie oft + V + S? – Hỏi tần suất

Beispiel: Wie oft machen Sie Sport?

  • Ich mache 2 Mal pro Woche Sport.

(Bạn có thường xuyên chơi thể thao không? Tôi chơi thể thao 2 lần một tuần)

  • Wie + sein + S? – Hỏi tính chất của sự vật, sự việt

Beispiel: Wie ist Ihr Traumhaus?

  • Mein Traumhaus ist sehr groß und hell.

( Ngôi nhà mơ ước của bạn như thế nào? Ngôi nhà mơ ước của tôi rất rộng và sáng)


  1. Wann
  • Wann + V + S + O? – Hỏi về thời điểm thực hiện sự việc

Beispiel: Wann stehen Sie auf?

  • Ich stehe um 7 Uhr auf.

(Bạn thức dậy lúc mấy giờ? Tôi thức dậy lúc 7h)

  • Von wann bis wann + V + S + O? – Hỏi quãng thời gian thực hiện

Beispiel: Von wann bis wann arbeitest du im Büro?

  • Ich arbeite von 8 Uhr bis 17 Uhr im Büro.

(Bạn làm việc từ khi nào ở trong văn phòng? Tôi làm việc trong văn phòng từ 8h đến 17h)


  1. Wo
  • Wo + sein/liegen + S? – Hỏi về vị trí của người hoặc đồ vật

Beispiel: Wo liegt mein Fahrrad?

  • Dein Frahrrad liegt hinter dem Haus.

(Cái xe đạo của con đâu ạ? Xe đạp của con đang nằm sau nhà)

  • Wo + wohnen + S? – Hỏi nơi ở

Beispiel: Wo wohnen Sie denn?

  • Ich wohne in der Nguyen Thai Hoc Straße.

(Bạn đang sống ở đâu thế? Tôi đang sống ở đường Nguyễn Thái Học)

  • Lưu ý: Hỏi bằng từ wo thì bạn phải trả lời bằng “giới từ + Dativ”

  1. Wohin
  • Wohin + V (chuyển động) + S? – Hỏi về điểm đến của ai đó

Beispiel: Wohin gehst du?

  • Ich gehe ins Kino.

(Con đi đâu đấy? Con đi xem phim ạ)

  • Wohin + V (chuyển động) + S + O (Akkusativ) ? – Hỏi về thay đổi vị trí đồ vật

Beispiel: Wohin legen Sie meine Tasche?

  • Ich lege Ihre Tasche auf das Sofa.

(Bạn để cái túi xách của tôi ở đâu? Tôi để cái túi xách của bạn trên ghế Sofa)

  • Lưu ý: Hỏi bằng wohin thì bạn phải trả lời bằng “giới từ + Akkusativ”

  1. Welch
  • Welch + Nomen + V + O? – Hỏi về thể loại (đóng vai trò chủ ngữ)

Beispiel: Welcher Käse ist aus Deutschland?

  • Dieser Käse ist aus Deutschland.

(Loại phô mai nào xuất xứ từ Đức? Loại phô mai này xuất xứ từ Đức)

  • Welch + Nomen + V + S + O? – Hỏi về thể loại (đóng vài trò làm tân ngữ)

Beispiel: Welches Auto hast du schon gekauft?

  • Ich habe ein Auto von Audi Marke gekauft.

(Bạn đã mua loại oto nào thế? Tôi đã mua một chiếc oto của hiệu Audi)

  • Lưu ý: Trả lời Welch– bắt buộc phải đi kèm theo một danh từ và chia cách.

DFV Education

    Để đăng ký, mời các bạn điền thông tin theo form sau: